1. Tổng quan về Hiệu ứng khí nhà kính và Khí nhà kính
1.1. Hiệu ứng khí nhà kính là gì?
Theo UNFCCC, hiệu ứng khí nhà kính là hiện tượng nhiệt từ bề mặt Trái đất bị giữ lại bởi các khí như hơi nước, CO₂ và ozone trong khí quyển, làm nhiệt độ trung bình của khí quyển tăng lên. Khi nồng độ các khí này tăng, hiệu ứng nhà kính tăng, góp phần vào biến đổi khí hậu [1].
1.2. Khí nhà kính là gì?
Khí nhà kính là những khí có khả năng giữ nhiệt trong khí quyển và duy trì nhiệt độ phù hợp cho sự sống trên Trái Đất. Theo nghị định thư Kyoto (Bản sửa đổi, bổ sung Doha) [2] và Điều 91 Luật Bảo vệ môi trường 2020 [3] hiện nay bao gồm 07 loại khí nhà kính chính gây hiệu ứng nhà kính là:
2. 07 loại khí nhà kính chính và nguồn phát thải chủ yếu
2.1. Carbon dioxide (CO₂)
CO₂ là tác nhân lớn nhất gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu, chiếm phần lớn tổng lượng khí phát thải toàn cầu và có thể tồn tại trong khí quyển hàng trăm năm hoặc lâu hơn. CO₂ xuất hiện trong cả quá trình tự nhiên (sự hô hấp của con người, động vật, thực vật; núi lửa phun trào) và quá trình nhân tạo (các hoạt động sản xuất công nghiệp, đốt nhiên liệu hóa thạch…). Một số nguồn phát thải chủ yếu của CO₂ bao gồm:
2.2. Mê-tan (CH₄)
Khí mê-tan (CH₄) là tác nhân lớn thứ hai gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu, chỉ sau CO₂. Theo Báo cáo Đánh giá Thứ sáu của IPCC (AR6) [4], trong vòng 100 năm, 1 kilogram CH₄ không có nguồn gốc hóa thạch có khả năng gây nóng lên toàn cầu gấp 27 lần, trong khi CH₄ có nguồn gốc hóa thạch gấp 29,8 lần so với 1 kilogram CO₂. Tuy nhiên, thời gian tồn tại của mê-tan trong khí quyển ngắn hơn CO₂ (khoảng từ 7 đến 12 năm) [5]. CH₄ có sẵn trong tự nhiên ở dạng khí (thành phần chính của dầu mỏ, tồn tại ở bùn ao, đầm lầy, hầm biogas,...) và được sinh ra từ quá trình nhân tạo (các hoạt động nông nghiệp, chăn nuôi gia súc, khai thác than đá, xử lý rác thải…). Một số nguồn phát thải chủ yếu của CH₄ bao gồm:
2.3. Nitrous oxide (N₂O)
Dinitơ monoxit (N₂O) là tác nhân lớn thứ ba gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu, sau CO₂ và CH₄. Theo AR6, trong vòng 100 năm, 1 kilogram N₂O có khả năng gây nóng lên toàn cầu gấp 273 lần so với 1 kilogram CO₂. N₂O có thể tồn tại trong khí quyển khoảng 125 năm [6]. N₂O sinh ra trong quá trình tự nhiên (từ khí tự nhiên do sự kết hợp giữa nitơ và oxy trong không khí ở nhiệt độ cao như do sét đánh, khí núi lửa hay quá trình phân hủy vi sinh vật) và quá trình nhân tạo (đặc biệt là nông nghiệp). Một số nguồn phát thải chủ yếu của N₂O bao gồm:
2.4. Hydrofluorocarbons (HFCs)
Hydrofluorocarbons (HFCs) là nhóm khí tổng hợp, có tiềm năng gây hiệu ứng nhà kính rất cao. Tác động của chúng đối với hiện tượng nóng lên toàn cầu có thể cao gấp hàng trăm đến hàng nghìn lần so với CO₂ tính theo khối lượng. Ví dụ: Theo AR6, trong vòng 100 năm, 1 kilogram HFC-32 có khả năng gây nóng lên toàn cầu gấp 771 lần so với 1 kilogram CO₂; hoặc 1 kilogram HFC-125 có khả năng gây nóng lên toàn cầu gấp 3,740 lần so với 1 kilogram CO₂. HFCs có thể tồn tại trong khí quyển trung bình khoảng 15 năm. HFCs hoàn toàn do con người tạo ra, chủ yếu được sử dụng trong làm lạnh và điều hòa không khí, sản xuất bọt cách nhiệt, chất đẩy trong bình xịt, sử dụng nhỏ lẻ trong dung môi và thiết bị chữa cháy. Phần lớn HFCs phát thải xảy ra do hư hỏng, bảo trì không đúng cách, rò rỉ khi thiết bị hết hạn sử dụng [7].
2.5. Perfluorocarbon (PFCs)
Perfluorocarbon (PFCs) là hợp chất nhân tạo chứa flo và các-bon, có tiềm năng gây hiệu ứng nhà kính rất cao. Tác động của chúng đối với hiện tượng nóng lên toàn cầu có thể cao gấp hàng nghìn lần so với CO₂ tính theo khối lượng. Ví dụ: Theo AR6, trong vòng 100 năm, 1 kilogram PFC-116 có khả năng gây nóng lên toàn cầu gấp 12,400 lần so với 1 kilogram CO₂. PFCs có thể tồn tại trong môi trường hàng ngàn năm, vì vậy PFCs còn được gọi là "hoá chất vĩnh cửu". Nguồn phát thải chính của PFCs là từ các hoạt động công nghiệp, sản xuất và chế biến kim loại, đặc biệt là sản xuất nhôm nguyên chất (nhôm nguyên sinh), một số nguồn phát thải khác [8]:
2.6. Sulfur hexafluoride (SF6)
Lưu huỳnh hexafluoride (SF6) là một hợp chất flo tổng hợp và là loại khí nhà kính mạnh nhất từng được biết đến. Theo AR6, 1 kilogram SF6 có khả năng gây nóng lên toàn cầu gấp 24,300 lần so với 1 kilogram CO₂, trong vòng 100 năm. SF6 có thể tồn tại trong khí quyển hơn 1.000 năm. Một số nguồn phát thải chủ yếu của SF6 [9] bao gồm:
2.7. Nitrogen trifluoride (NF3)
Nitơ triflorua (NF3) là một hợp chất vô cơ tổng hợp. Theo AR6, 1 kilôgram NF3 có khả năng gây nóng lên toàn cầu gấp 17,400 lần so với 1 kilôgram CO₂, trong vòng 100 năm. NF3 có thể tồn tại trong khí quyển khoảng 550 năm. Một số nguồn phát thải chủ yếu của NF3 bao gồm:
Tài liệu tham khảo:
[1] UNFCCC, Thuật ngữ
https://unfccc.int/resource/cd_roms/na1/ghg_inventories/english/8_glossary/Glossary.htm
[2] Bản sửa đổi, bổ sung Doha của Nghị định thư Kyoto
https://unfccc.int/process/the-kyoto-protocol/the-doha-amendment
[3] Luật Bảo vệ môi trường 2020 số 72/2020/QH14
https://datafiles.chinhphu.vn/cpp/files/vbpq/2021/02/72.signed.pdf
[4] Báo cáo đánh giá thứ sáu IPCC (AR6)
https://ghgprotocol.org/sites/default/files/2024-08/Global-Warming-Potential-Values%20%28August%202024%29.pdf
[5] NASA: Methane
https://climate.nasa.gov/vital-signs/methane/?intent=121#:~:text=The%20largest%20sources%20of%20methane,about%20the%20Global%20Methane%20Budge
[6] Liên đoàn Địa vật lý Hoa Kỳ (AGU), Tạp chí Nghiên cứu Địa vật lý: Khí quyển: Đo lường và mô hình hóa thời gian tồn tại của oxit nitơ bao gồm cả tính biến thiên của nó
https://acd-ext.gsfc.nasa.gov/People/Jackman/Prather_2015.pdf
[7] Liên minh Khí hậu và Không khí Sạch, UNEP: Hydrofluorocarbons
https://www.ccacoalition.org/short-lived-climate-pollutants/hydrofluorocarbons-hfcs
[8] Liên minh Khoa học Địa chất Châu Âu (EGU), Bài báo (Tập 20, số 8): Xu hướng và lượng phát thải của sáu loại perfluorocarbons ở Bắc bán cầu và Nam bán cầu
https://acp.copernicus.org/articles/20/4787/2020/
[9] IPCC: Các nguồn phát thải khí nhà kính toàn cầu từ các quy trình công nghiệp - SF6
https://www.ipcc-nggip.iges.or.jp/public/gp/bgp/3_9_Global_Sources_Industrial_Processes_SF6.pdf