Biến đổi khí hậu đã trở thành một trong những thách thức lớn nhất của nhân loại, đe dọa trực tiếp tới mục tiêu phát triển bền vững của các quốc gia, trong đó có Việt Nam. Nhận thức được điều này, ngày 19/11/2024, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 1422/QĐ-TTg phê duyệt Kế hoạch Quốc gia Thích ứng với Biến đổi Khí hậu giai đoạn 2021–2030, tầm nhìn đến 2050 (cập nhật). Đây là bước đi quan trọng khẳng định cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc tăng cường khả năng chống chịu trước tác động ngày càng khắc nghiệt của khí hậu.
Theo báo cáo cập nhật (tháng 9/2025) gửi tới Ban Thư ký Công ước khung Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC), Việt Nam chính thức trở thành một trong 65 quốc gia trên thế giới nộp Báo cáo Kế hoạch Quốc gia Thích ứng (NAP). Hành động này không chỉ thực hiện nghĩa vụ quốc tế mà còn thể hiện tầm nhìn dài hạn và trách nhiệm của Việt Nam đối với cộng đồng quốc tế.
Tầm quan trọng của Kế hoạch quốc gia thích ứng với biến đổi khí hậu
Việt Nam là một trong những quốc gia dễ bị tổn thương nhất trước tác động của biến đổi khí hậu. Với đường bờ biển dài hơn 3.260 km, vùng biển rộng khoảng 1 triệu km² cùng hàng nghìn đảo lớn nhỏ, và phần lớn lãnh thổ là đồi núi xen kẽ các vùng đồng bằng châu thổ đông dân cư, Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều rủi ro do các hiện tượng thời tiết cực đoan và đặc biệt là nước biển dâng.
Trước bối cảnh đó, Việt Nam đã xây dựng Kế hoạch quốc gia thích ứng với biến đổi khí hậu (NAP) giai đoạn 2021–2030, tầm nhìn 2050, dựa trên Luật Bảo vệ môi trường, Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu đến 2050 và hướng dẫn của UNFCCC, nhằm định hướng hành động thích ứng một cách hệ thống và bền vững.
Mục tiêu chính và tầm nhìn
Việt Nam đặt mục tiêu tổng quát là giảm thiểu mức độ dễ bị tổn thương và rủi ro trước tác động của biến đổi khí hậu thông qua việc nâng cao khả năng chống chịu và năng lực thích ứng của các hệ thống tự nhiên, kinh tế và xã hội; hạn chế thiệt hại từ thiên tai, khí hậu cực đoan và nước biển dâng; đồng thời tích hợp nội dung thích ứng với biến đổi khí hậu vào các chiến lược và quy hoạch phát triển. Cụ thể, kế hoạch hướng tới ba trọng tâm chính: tăng cường sức chống chịu và năng lực thích ứng của hệ thống tự nhiên, kinh tế và xã hội bằng cách đầu tư cho các hành động thích ứng, phát triển khoa học – công nghệ, nâng cao năng lực và nhận thức để chủ động điều chỉnh trước những thay đổi của khí hậu; giảm rủi ro thiên tai, thiệt hại và nâng cao khả năng ứng phó với hiện tượng khí hậu cực đoan; và nâng cao hiệu quả thích ứng thông qua việc tăng cường quản lý nhà nước, thúc đẩy lồng ghép thích ứng khí hậu vào các chiến lược và quy hoạch. Kế hoạch này được phân kỳ thực hiện theo 3 giai đoạn: giai đoạn 2021 - 2025; giai đoạn 2026 - 2030 và tầm nhìn đến năm 2050, và dược triển khai trên phạm vi toàn bộ lãnh thổ và vùng biển Việt Nam.
Nhiệm vụ và nhóm giải pháp ưu tiên
Kế hoạch quốc gia thích ứng với biến đổi khí hậu tập trung vào một loạt nhiệm vụ và giải pháp nhằm tăng cường khả năng chống chịu, giảm thiểu rủi ro thiên tai và hoàn thiện thể chế để thích ứng hiệu quả hơn với biến đổi khí hậu. Trước hết, Việt Nam hướng tới việc nâng cao khả năng chống chịu và năng lực thích ứng của hệ thống tự nhiên, kinh tế và xã hội, bảo đảm sinh kế bền vững thông qua đầu tư vào các hành động thích ứng như quản lý và sử dụng hiệu quả tài nguyên nước, đất; phát triển nông nghiệp thông minh thích ứng với biến đổi khí hậu; bảo vệ, phát triển rừng và các hệ sinh thái; phát triển cơ sở hạ tầng; tăng cường hệ thống y tế và chăm sóc sức khỏe; đồng thời bảo đảm an sinh xã hội và bình đẳng giới.
Song song đó, Việt Nam đặt mục tiêu giảm nhẹ rủi ro thiên tai, giảm thiểu thiệt hại và nâng cao khả năng ứng phó trước những tác động của khí hậu cực đoan ngày càng gia tăng. Các giải pháp gồm tăng cường năng lực dự báo, cảnh báo sớm thiên tai và điều kiện thời tiết cực đoan; cải thiện hệ thống quản lý rủi ro thiên tai để giảm mức độ dễ bị tổn thương; triển khai các biện pháp giảm thiểu tổn thất, thiệt hại từ các tác động ngắn, trung và dài hạn của biến đổi khí hậu.
Ngoài ra, kế hoạch nhấn mạnh việc hoàn thiện thể chế và phát huy nguồn lực để nâng cao hiệu quả thích ứng. Điều này bao gồm tăng cường quản lý nhà nước, hoàn thiện chính sách, tích hợp thích ứng khí hậu vào các chiến lược và quy hoạch; thúc đẩy hoạt động thích ứng mang lại đồng lợi ích; nâng cao nhận thức cộng đồng thông qua truyền thông, đào tạo, nghiên cứu khoa học – công nghệ; huy động nguồn tài chính và mở rộng hợp tác quốc tế.
Do tính đặc thù của từng khu vực, tác động của BĐKH và rủi ro do BĐKH đối với mỗi khu vực là khác nhau. Bởi vậy, kế hoạch cũng xác định các nhóm nhiệm vụ, giải pháp ưu tiên cho từng khu vực: trung du và miền núi phía Bắc; đồng bằng sông Hồng; Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung; Tây Nguyên; Đông Nam Bộ; và đồng bằng sông Cửu Long, nhằm bảo đảm tính phù hợp với điều kiện thực tế, giúp từng địa phương ứng phó hiệu quả hơn trước tác động của biến đổi khí hậu.
Nhu cầu tài chính và hỗ trợ quốc tế
Quy mô đầu tư cho kế hoạch thích ứng của Việt Nam là rất lớn. Báo cáo tính toán trong giai đoạn 2021–2030, nhu cầu tài chính cần thiết cho thích ứng khoảng 54,99 – 91,65 tỷ USD (theo giá hiện tại, chiếm 3,0–5,0% GDP/năm). Hiện nay nguồn lực huy động được chỉ khoảng 1,5% GDP mỗi năm (tương đương 27,5 tỷ USD giai đoạn này), nên cần tăng thêm khoảng 27,5–64,16 tỷ USD để đáp ứng các mục tiêu thích ứng. Điều đó có nghĩa mỗi năm Việt Nam cần huy động thêm khoảng 2,75–6,42 tỷ USD ngoài ngân sách thường xuyên cho các dự án thích ứng.
Nhu cầu vốn rất cao buộc phải huy động cả nguồn lực trong nước (ngân sách, doanh nghiệp, cộng đồng) và từ nước ngoài. Báo cáo nhấn mạnh “nguồn lực hỗ trợ về tài chính, công nghệ từ quốc tế là rất quan trọng để giảm phát thải KNK và thực hiện các hoạt động thích ứng”. Việt Nam đã nhận được hỗ trợ kỹ thuật và chuyên gia từ Ngân hàng Thế giới, UNDP, USAID, WHO và đặc biệt là Quỹ Khí hậu Xanh (GCF) thông qua dự án xây dựng NAP.
Trong lĩnh vực hỗ trợ quốc tế, báo cáo liệt kê ưu tiên đào tạo nhân lực (hoạt động giảng dạy, tập huấn quy hoạch, tác động tổn thất - thiệt hại), xây dựng khung chính sách (Luật Biến đổi Khí hậu, cơ chế bảo hiểm rủi ro khí hậu, tiêu chuẩn kỹ thuật thích ứng). Về hạ tầng, cần hỗ trợ công nghệ và vốn để phát triển giải pháp “dựa vào thiên nhiên” (trồng rừng phòng hộ, rừng ngập mặn; khu bảo tồn sinh thái), nâng cấp đê điều, hồ đập, khu neo đậu tránh bão, hệ thống thoát lũ đô thị tại Hà Nội, TP.HCM, Cần Thơ…. Ngoài ra, hỗ trợ về dự báo khí tượng thủy văn tiên tiến, cảnh báo sớm lũ quét, dịch bệnh cây trồng - vật nuôi do BĐKH cũng được xác định là lĩnh vực ưu tiên.
Đánh giá chung và kiến nghị
Việc ban hành NAP 2021–2030 tạo khung chiến lược quan trọng để Việt Nam tăng cường khả năng ứng phó BĐKH một cách đồng bộ. Báo cáo đã phản ánh được bức tranh tổng quan về tình hình khí hậu và rủi ro ở các ngành – vùng, cũng như các khoảng trống trong thể chế, nguồn lực hiện tại. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu, cần lưu ý một số điểm:
Đẩy nhanh hoàn thiện pháp lý: Kế hoạch nêu rõ phải sớm hoàn thiện cơ sở pháp lý (Luật BĐKH) và cập nhật quy hoạch phát triển theo kịch bản khí hậu. Việc ban hành Luật BĐKH và các quy chuẩn kỹ thuật liên quan sẽ tạo cơ chế bắt buộc để lồng ghép các biện pháp thích ứng vào hoạt động kinh tế – xã hội của các ngành và địa phương.
Tăng cường nguồn lực tài chính: Nhu cầu tài chính rất lớn đòi hỏi cả huy động nội lực và ngoại lực. Nhà nước nên ưu tiên bố trí ngân sách dài hạn cho các công trình thích ứng thiết yếu (đê, hồ điều hòa, sinh kế bền vững…), đồng thời kêu gọi đầu tư tư nhân, quỹ quốc tế (GCF, Ngân hàng Phát triển Á châu…) và cơ chế công – tư (PPP) vào các dự án xanh và thích ứng. Các chính sách khuyến khích (ví dụ miễn giảm thuế, quỹ bảo hiểm khí hậu) có thể thúc đẩy doanh nghiệp tham gia.
Tăng cường năng lực đánh giá và M&E: Báo cáo đề ra hệ thống giám sát đánh giá (GĐĐG) với bộ chỉ số cụ thể (Chương IV) nhưng cần sớm hoàn thiện cơ chế thực thi. Việc xây dựng CSDL về thiên tai – BĐKH, báo cáo quốc gia định kỳ và công khai kết quả thực hiện sẽ giúp đánh giá tiến độ một cách minh bạch. Đồng thời tăng cường hợp tác giữa các bộ ngành và địa phương để đảm bảo các dữ liệu khí hậu và tác động được chia sẻ kịp thời.
Ưu tiên thích ứng cộng đồng và liên ngành: Ngoài các dự án hạ tầng, NAP đã lưu ý đến an ninh lương thực, y tế cộng đồng và bình đẳng giới như một phần của thích ứng. Cần triển khai mạnh các chương trình thích ứng gắn kết với hỗ trợ sinh kế, đào tạo nghề cho nông dân, nâng cao nhận thức cho nhóm dễ tổn thương. Bên cạnh đó, việc phối hợp liên ngành (đô thị, giao thông, thủy lợi, tài nguyên nước, y tế…) phải được tăng cường để thích ứng trở thành mục tiêu chung của phát triển bền vững.
Nhìn chung, bản NAP 2021–2030 đã đề ra khung hành động toàn diện cho Việt Nam ứng phó BĐKH trong thập kỷ tới. Việc triển khai hiệu quả phụ thuộc vào cam kết chính trị và khả năng huy động nguồn lực. Cần giám sát chặt chẽ quá trình thực hiện, thường xuyên đánh giá tác động và cập nhật kế hoạch phù hợp với diễn biến khí hậu mới. Về lâu dài, phù hợp với tầm nhìn đến 2050, Việt Nam cần phối hợp thực hiện đồng bộ NAP với mục tiêu giảm nhẹ phát thải (NDC) và các chương trình phát triển khác, đảm bảo cả tăng trưởng kinh tế và khả năng chống chịu với BĐKH.
Ý nghĩa đối với doanh nghiệp
Việc Việt Nam gửi Báo cáo NAP cập nhật tới Liên Hợp Quốc không chỉ đơn thuần là thực hiện nghĩa vụ, mà còn là tín hiệu rõ ràng cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư: thích ứng với biến đổi khí hậu sẽ trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển và quản trị rủi ro. Doanh nghiệp thực hiện kiểm kê phát thải, lập kế hoạch thích ứng, và triển khai các giải pháp xanh ngay từ bây giờ sẽ có lợi thế cạnh tranh lớn khi các quy định ngày càng chặt chẽ và thị trường quốc tế đặt ra tiêu chuẩn cao hơn.
Thuỳ Linh