Tính đến năm 2024, các tín chỉ các-bon do Verra phát hành chiếm tới khoảng 40% thị phần toàn cầu, với hơn 2.000 dự án được đăng ký và hơn một tỷ tấn CO₂tđ (CO2 và các khí nhà kính tương đương như NOx hay CH4) được giảm hoặc loại bỏ khỏi bầu khí quyển.
Được thành lập vào năm 2007, Verra khởi đầu với mục tiêu thiết lập hệ thống bảo đảm chất lượng cao hơn cho thị trường các-bon tự nguyện, khi mà các chuẩn mực quốc tế còn đang phân mảnh. Với sự hợp tác từ các tổ chức uy tín như The Climate Group, Hiệp hội Giao dịch Phát thải Quốc tế (IETA), và Hội đồng Doanh nghiệp Thế giới về Phát triển Bền vững (WBCSD), phiên bản đầu tiên của tiêu chuẩn VCS được công bố và nhanh chóng thu hút sự tham gia rộng rãi từ cộng đồng quốc tế. Trải qua nhiều lần cải tiến (2007, 2011, 2019), hệ thống này ngày càng hoàn thiện với phạm vi bao phủ rộng, cơ chế quản trị rõ ràng và độ tin cậy cao. Verra không chỉ vận hành tiêu chuẩn VCS mà còn phát triển nhiều chương trình khác liên quan đến đa dạng sinh học, quản lý rác thải nhựa và cộng đồng – phản ánh tầm nhìn toàn diện về phát triển bền vững.
Một trong những đặc điểm cốt lõi làm nên uy tín của Verra là sự nghiêm ngặt về mặt kỹ thuật và quy trình kiểm định. Dự án muốn được cấp tín chỉ các-bon theo VCS phải trải qua hai bước đánh giá độc lập: thẩm định (validation) trước khi triển khai và kiểm định (verification) sau khi vận hành. Cả hai bước đều do các tổ chức kiểm toán riêng biệt, được Verra công nhận thực hiện, đảm bảo tính khách quan, minh bạch và khoa học. Đặc biệt, tiêu chuẩn VCS yêu cầu các dự án phải chứng minh được tính bổ sung – nghĩa là kết quả giảm phát thải chỉ xảy ra khi có sự hỗ trợ từ tín chỉ các-bon; tính lâu dài – đảm bảo kết quả không bị đảo ngược trong tương lai; và kiểm soát rò rỉ – tránh hiện tượng phát thải bị chuyển từ vùng này sang vùng khác do tác động của dự án. Ngoài ra, các dự án cũng phải tuân thủ luật pháp quốc gia, không gây hại cho cộng đồng địa phương, và có đầy đủ hồ sơ công khai trên cơ sở dữ liệu của Verra.
Cấu trúc quản trị của Verra bao gồm Hội đồng Quản trị với quyền phê duyệt chính sách và giám sát hoạt động, cùng các nhóm tư vấn chiến lược và kỹ thuật đóng vai trò phản biện và định hướng chuyên môn. Hệ thống này cho phép duy trì tính cập nhật và thích ứng cao với những diễn biến phức tạp của thị trường khí hậu toàn cầu. Verra cũng chủ động liên kết với các hệ thống tín chỉ khác như Cơ chế Phát triển Sạch CDM (Clean Development Mechanism), Cơ chế Đồng thực hiện JI (Joint Implementation), và Climate Action Reserve nhằm gia tăng tính tương thích và thanh khoản cho tín chỉ Verified Carbon Units (VCU) – từ đó củng cố vị thế của mình như một tiêu chuẩn “mỏ neo” trong thị trường các-bon quốc tế.
Từ góc nhìn Việt Nam, Verra không chỉ là một tiêu chuẩn quốc tế để học hỏi mà còn là một mô hình thực hành cho thấy tầm quan trọng của việc xây dựng hệ thống các-bon với độ tin cậy cao. Trong khi Nghị định 06/2022/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam đã đặt nền móng cho thị trường các-bon nội địa, các vấn đề như định giá tín chỉ, quản trị dữ liệu, kiểm toán bên thứ ba, và đào tạo nguồn nhân lực chuyên môn vẫn còn là thách thức lớn. Bài học từ Verra nhấn mạnh sự cần thiết của một khuôn khổ thể chế minh bạch, có sự tham gia của khu vực tư nhân, và tích hợp với thị trường toàn cầu. Việt Nam cũng cần khuyến khích doanh nghiệp trong nước đăng ký và vận hành các dự án theo tiêu chuẩn quốc tế như VCS để mở rộng cơ hội tiếp cận vốn đầu tư và thị trường tín chỉ toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh các quốc gia nhập khẩu đang áp dụng các công cụ điều chỉnh phát thải như Cơ chế điều chỉnh biên giới các-bon (CBAM) của Liên minh châu Âu.
Trong thời đại mà biến đổi khí hậu không còn là một viễn cảnh xa vời mà là một thực tại sống còn, các hệ thống tín chỉ các-bon như Verra đóng vai trò trung tâm trong việc định hình cách thức thế giới huy động nguồn lực tài chính và công nghệ cho hành động khí hậu. Verra không chỉ là một tổ chức cấp phát tín chỉ các-bon, mà đã trở thành biểu tượng của niềm tin, chất lượng và sự đổi mới trong hệ sinh thái các-bon toàn cầu. Việc Việt Nam học hỏi và thích ứng từ những chuẩn mực này sẽ là một bước đi chiến lược giúp đảm bảo rằng nỗ lực giảm phát thải của quốc gia không chỉ mang tính nội địa mà còn mang tính kết nối toàn cầu, tạo ra giá trị thực sự cho phát triển bền vững. Ngoài ra, việc có một khuôn mẫu chuẩn quốc tế chuyên về giao dịch, trao đổi, mua bán tín chỉ các-bon cũng sẽ giúp Việt Nam có được bài học tốt để định hình nên thị trường tín chỉ các-bon cho mình, chính thức vận hành từ năm 2029.
Nguồn tham khảo:
https://offsetguide.org/understanding-các-bon-offsets/các-bon-offset-programs/voluntary-offset-programs/verified-carbon-standard/
https://sustain-cert.com/news/what-are-verra-and-the-verified-carbon-standard