Tin tức  Kiến thức xanh

CBAM - Một Năm Nhìn lại: Cú Hích Cho Chính Sách Khí Hậu Toàn Cầu và Phản Ứng của Một số Quốc gia

16:49 | 21/07/2025

Sau thời gian triển khai giai đoạn chuyển tiếp, Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) của Liên minh châu Âu (EU) đang chứng minh vai trò quan trọng trong kiến tạo trật tự thương mại khí hậu toàn cầu. Từ một công cụ gây tranh cãi, CBAM nay đã buộc nhiều nền kinh tế chuyển từ trạng thái “quan sát” sang “hành động”, đặc biệt thông qua việc thiết kế hoặc cải cách các cơ chế định giá carbon trong nước.

Theo báo cáo mới nhất của IETA, tính đến giữa năm 2025, hơn 38 hệ thống giao dịch phát thải (ETS) đang hoạt động, chiếm gần 20% lượng phát thải toàn cầu và hơn một nửa GDP thế giới. CBAM được đánh giá là một trong những động lực thúc đẩy sự bùng nổ chính sách này.

Không chỉ là một biện pháp kỹ thuật về thương mại, CBAM đang đặt ra câu hỏi lớn hơn về sự hài hòa giữa mục tiêu khí hậu và các nguyên tắc thương mại toàn cầu. Đặc biệt tại châu Á - nơi có nhiều nền kinh tế phụ thuộc vào xuất khẩu sang EU, các phản ứng chính sách đang ngày càng rõ ràng và có chiều sâu.

 

Trong bài viết này, KLINOVA sẽ tập trung tóm lược phản ứng của ba quốc gia Châu Á: Hàn Quốc, Nhật Bản và Trung Quốc trước những quy định về CBAM của Liên minh Châu Âu (EU) từ báo cáo của IETA (2025).

Hàn Quốc: Tăng tốc cải cách K-ETS để giảm thiểu rủi ro chi phí

Là một trong những nền kinh tế công nghiệp hóa mạnh và phụ thuộc xuất khẩu, Hàn Quốc nằm trong nhóm nước bị ảnh hưởng trực tiếp từ CBAM dù đã có hệ thống K-ETS vận hành từ năm 2015.

 

Năm 2025 chứng kiến loạt cải cách đáng kể: nới lỏng quy định tích lũy tín chỉ, kéo dài thời hạn chuyển đổi bù trừ, tăng tỷ lệ bán đấu giá cho ngành điện, và nâng mức phân bổ hạn ngạch cho công nghiệp nặng từ 65% lên 75%. Chính phủ cũng cho phép các nhà đầu tư tài chính (ngân hàng, công ty quản lý quỹ) tham gia thị trường từ tháng 2/2025.
 

Đặc biệt, Hàn Quốc đã thành lập Cục Hợp tác Quốc tế trực thuộc Bộ Môi trường, đóng vai trò điều phối chính sách thương mại-khí hậu quốc gia và đại diện tại các đàm phán quốc tế về CBAM.

 

Nhật Bản: Giữ khoảng cách chính trị, thích nghi kỹ thuật

Tuy mức độ tiếp xúc với CBAM không cao như Hàn Quốc, Nhật Bản vẫn chịu áp lực đáng kể trong ngành thép - lĩnh vực có sản phẩm thường xuyên xuất khẩu sang EU. Chính phủ Nhật Bản đã ban hành hướng dẫn chi tiết về tính toán CBAM đối với các sản phẩm như bu-lông, ốc vít, đồng thời lên kế hoạch triển khai thuế carbon vào năm 2028-2029, nhắm vào các nhà nhập khẩu nhiên liệu hóa thạch.

 

Một bước ngoặt lớn là luật bắt buộc tham gia hệ thống GX-ETS (Green Transformation Emissions Trading Scheme) được Quốc hội thông qua vào tháng 5/2025. Hệ thống này sẽ chính thức trở thành bắt buộc từ năm 2026 cho các doanh nghiệp phát thải trên 100.000 tCO₂ mỗi năm, đánh dấu bước chuyển từ ETS tự nguyện sang công cụ điều tiết quốc gia.

Mặc dù vậy, Nhật Bản vẫn giữ thái độ thận trọng, nhất là khi các doanh nghiệp trong nước lo ngại yêu cầu CBAM vi phạm quy tắc thương mại của WTO và tiết lộ thông tin giá thành nhạy cảm.

 

Trung Quốc: Phản đối chính trị, cải cách kỹ thuật

 

Trung Quốc tiếp tục thể hiện quan điểm phản đối mạnh mẽ đối với CBAM trên trường quốc tế từ các hội nghị BRICS cho tới COP29, với lập luận rằng đây là “công cụ đơn phương gây trở ngại thương mại”.

 

Tuy nhiên, dưới lớp vỏ chính trị là sự chuẩn bị kỹ lưỡng ở cấp kỹ thuật. Năm 2025, Trung Quốc công bố cơ sở dữ liệu hệ số phát thải điện quốc gia (0,6205 kg CO₂/kWh), chuẩn hóa hệ thống kiểm kê khí thải sản phẩm và ban hành tiêu chuẩn khí carbon thấp cho hàng xuất khẩu, đặc biệt là tấm pin năng lượng mặt trời.

 

Đồng thời, Trung Quốc đang nâng cấp toàn diện hệ thống ETS quốc gia: mở rộng sang các ngành thép, xi măng, nhôm với mốc thời hạn tuân thủ đầu tiên là cuối năm 2025; chuyển dần từ “giới hạn theo cường độ” (intensity-based) sang “giới hạn tuyệt đối” (absolute) về phát thải. Thị trường carbon tự nguyện CCER cũng được tái khởi động sau 6 năm gián đoạn.

 

CBAM đang định hình lại luật chơi thương mại toàn cầu

Một điểm chung dễ nhận thấy là: dù phản ứng có khác nhau về tốc độ và cấp độ, cả ba nền kinh tế lớn châu Á đều đang thích nghi với CBAM không chỉ để tránh thiệt hại trong xuất khẩu, mà còn vì nhận ra yêu cầu cấp thiết phải hội nhập vào một mạng lưới thương mại carbon toàn cầu.

 

CBAM không còn là câu chuyện riêng của EU, mà đang thúc đẩy các quốc gia thiết lập ETS, cải tiến hệ thống đo lường - báo cáo - thẩm tra (MRV), và từng bước tiến tới liên kết thị trường carbon giữa các khu vực.

 

Vấn đề đặt ra trong giai đoạn tới:

  • Làm sao để các hệ thống ETS có thể công nhận lẫn nhau, giảm gánh nặng tuân thủ cho doanh nghiệp?
  • Cần những tiêu chuẩn chung nào cho MRV, phạm vi sản phẩm, đơn vị tín chỉ carbon?
  • Liệu WTO và COP có thể trở thành không gian đối thoại mang tính xây dựng thay vì xung đột?
     

CBAM, từ một chính sách đơn phương của EU, nay đã trở thành tâm điểm của hệ sinh thái thương mại-khí hậu toàn cầu. Đối với các nước đang phát triển, bài toán là làm thế nào để thích nghi hiệu quả, không bị “đẩy ra lề” trong cuộc đua chuyển đổi carbon toàn cầu trong khi vẫn đảm bảo tăng trưởng và công bằng.

 

Nguồn tham khảo:
IETA. (2025). Evolution of Global Response to EU CBAM. IETA. IETA – Evolution of Global Response to EU CBAM

Thị trường Các-Bon là gì?

Thị trường Các-Bon là gì?

Thị trường các-bon là một phần quan trọng trong chiến lược toàn cầu nhằm giảm thiểu tác động của biến đổi ...
Những thay đổi đáng chú ý từ Nghị định 119/2025/NĐ-CP (Phần 1)

Những thay đổi đáng chú ý từ Nghị định 119/2025/NĐ-CP (Phần 1)

Sau hơn hai năm triển khai Nghị định 06/2022/NĐ-CP về “Quy định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo ...
+84 (0) 33 445 7778